Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giận dỗi


être brouillé (avec quelqu'un)
Giận dỗi gia đình
être brouillé avec sa famille
Vợ chồng giận dỗi nhau
deux époux qui se sont brouillés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.